Kính gửi: Quý Đại lý
♦ Vietnam Airlines thông báo điều chỉnh biểu giá mùa và bộ điều kiện chung nội địa, cụ thể như sau:
- Bổ sung thêm giá mùa cao điểm đối với các tuyến đường HAN-VCA/PXU/DAD/NHA/PQC.
- Hạng phổ thông: Điều chỉnh giá một số hạng đặt chỗ từ 30.000đ đến 150.000đ, lưu ý giá mùa cao điểm MH- của các tuyến đường SGN-HAN/HPH/VII/THD và VCA-HAN cao hơn giá M-.
- Hạng thương gia: Điều chỉnh giá một số tuyến đường từ 100.000đ đến 300.000đ.
– Bộ điều kiện chung nội địa:
- Phí hoàn vé trước ngày khởi hành hạng N/R/T: từ 300.000đ lên 600.000đ
- Điều chỉnh thời hạn áp dụng giai đoạn cao điểm.
– Hiệu lực áp dụng (các biểu giá và bộ điều kiện): 22/11/2016.
Đề nghị Quý đại lý thông báo với khách hàng liên quan được biết và có kế hoạch xuất vé sớm.
Trân trọng.
Bảng giá VNAirline áp dụng từ ngày 22/11/2016 dành cho các đại lý
|
||||||||||||||||
HÀNH TRÌNH |
Hạng đặt chỗ ( Đơn vị tính : 1.000 VND )
|
|||||||||||||||
JH | J | C | MH | M | SH | S | K | L | Q | N | R | T | E1 | E2 | P | |
Giá 1 lượt, khứ hồi nhân đôi
|
||||||||||||||||
SGN_HAN
|
5580 | 5140 | 4700 | 3545 | 3380 | 3380 | 3270 | 3160 | 2885 | 2665 | 2390 | 2159 | 1840 | 1565 | 1345 | 960 |
SGN-HPH/VII/THD
|
4920 | 4260 | 3820 | 3545 | 3380 | 3270 | 3270 | 2775 | 2390 | 1928 | 1675 | 1510 | 1345 | 1158 | 1015 | 850 |
SGN-DAD
|
3380 | 3050 | 2720 | 2445 | 2445 | 2368 | 2368 | 2115 | 1895 | 1675 | 1455 | 1235 | 1114 | 1004 | 828 | 630 |
SGN-HUI
|
3380 | 3050 | 2720 | 2445 | 2445 | 2368 | 2368 | 2115 | 1895 | 1675 | 1455 | 1235 | 1114 | 1004 | 828 | 630 |
SGN-UIH
|
3380 | 3050 | 2720 | 2445 | 2445 | 2258 | 2258 | 2038 | 1785 | 1620 | 1455 | 1235 | 1048 | 883 | 685 | 575 |
SGN-DLI
|
2610 | 2280 | 2115 | 1895 | 1895 | 1818 | 1818 | 1730 | 1565 | 1455 | 1345 | 1235 | 1114 | 883 | 740 | 630 |
SGN-PXU/BMV
|
2610 | 2280 | 2115 | 1895 | 1895 | 1818 | 1818 | 1708 | 1565 | 1400 | 1125 | 1004 | 850 | 740 | 630 | 520 |
SGN-NHA
|
2610 | 2280 | 2115 | 1895 | 1895 | 1818 | 1818 | 1730 | 1565 | 1455 | 1345 | 1235 | 1114 | 883 | 740 | 630 |
SGN-PQC
|
2390 | 2280 | 2115 | 1895 | 1895 | 1818 | 1818 | 1730 | 1565 | 1455 | 1345 | 1235 | 1114 | 883 | 773 | 630 |
SGN-VKG
|
1565 | 1455 | 1345 | 1125 | 905 | 630 | 520 | 465 | 410 | |||||||
SGN-TBB/TMK(VCL)
|
1730 | 1290 | 1180 | 1070 | 960 | 795 | ||||||||||
SGN-CAH/VCS
|
1785 | 1730 | 1675 | 1400 | 1180 | 1070 | 850 | 740 | ||||||||
SGN-VDH
|
4260 | 4040 | 3490 | 2995 | 2995 | 2830 | 2830 | 2610 | 2390 | 2115 | 1785 | 1510 | 1345 | 1070 | 905 | 740 |
HAN-DIN
|
1895 | 1840 | 1730 | 1565 | 1455 | 1345 | 1235 | 1070 | ||||||||
HAN-VII
|
2390 | 2170 | 1895 | 1840 | 1730 | 1565 | 1455 | 1345 | 1235 | 1114 | 883 | 740 | 630 | |||
HAN-VDH
|
2390 | 2170 | 1895 | 1840 | 1730 | 1565 | 1455 | 1345 | 1235 | 1114 | 883 | 740 | 630 | |||
HAN-NHA( CXR)
|
5580 | 5140 | 4700 | 3545 | 3380 | 3380 | 3270 | 3105 | 2885 | 2665 | 2335 | 2115 | 1818 | 1488 | 1345 | 960 |
HAN-TBB
|
2500 | 1840 | 1675 | 1400 | 1290 | 1015 | ||||||||||
HAN-DLI
|
4260 | 3930 | 3380 | 3270 | 3105 | 2885 | 2665 | 2335 | 2115 | 1818 | 1488 | 1345 | 960 | |||
HAN-BMV
|
4150 | 3930 | 3380 | 3160 | 2610 | 2280 | 2060 | 1785 | 1620 | 1400 | 1235 | 1015 | 850 | |||
HAN-PXU
|
4040 | 3930 | 3710 | 3094 | 3094 | 2885 | 2885 | 2665 | 2335 | 2170 | 1895 | 1620 | 1400 | 1235 | 960 | 740 |
HAN-UIH
|
3820 | 3600 | 3017 | 2830 | 2610 | 2390 | 2148 | 1785 | 1565 | 1345 | 1070 | 905 | 740 | |||
HAN-DAD
|
3380 | 3050 | 2720 | 2445 | 2445 | 2368 | 2368 | 2115 | 1895 | 1675 | 1455 | 1235 | 1114 | 1004 | 828 | 630 |
HAN-TMK(VCL)
|
2940 | 2720 | 2445 | 2335 | 2170 | 2005 | 1840 | 1235 | 1070 | 938 | 828 | 685 | 575 | |||
HAN-HUI
|
3050 | 2720 | 2445 | 2368 | 2170 | 2005 | 1840 | 1620 | 1400 | 1235 | 1004 | 828 | 685 | |||
HAN-VCA
|
5580 | 5140 | 4700 | 3545 | 3380 | 3380 | 3270 | 3160 | 2885 | 2665 | 2390 | 2159 | 1840 | 1510 | 1345 | 960 |
HAN-PQC
|
5580 | 5140 | 4700 | 3600 | 3600 | 3490 | 3490 | 3270 | 3050 | 2830 | 2500 | 2115 | 1840 | 1510 | 1345 | 1070 |
HPH-NHA( CXR)
|
3930 | 3710 | 3380 | 2940 | 2665 | 2390 | 2115 | 1840 | 1620 | 1400 | 1158 | 960 | 795 | |||
DAD-NHA
|
3050 | 2720 | 2445 | 2390 | 2225 | 2060 | 1840 | 1620 | 1400 | 1290 | 1048 | 795 | 685 | |||
DAD – HPH
|
3050 | 2720 | 2445 | 2280 | 2060 | 1840 | 1675 | 1400 | 1180 | 1048 | 883 | 685 | 575 | |||
DAD-DLI
|
3050 | 2720 | 2445 | 2390 | 2225 | 1895 | 1455 | 1290 | 1004 | 795 | 685 | |||||
DAD-BMV/VII
|
2280 | 2115 | 1840 | 1785 | 1730 | 1565 | 1455 | 1345 | 1235 | 1114 | 883 | 740 | 630 | |||
DAD-PXU
|
2280 | 2115 | 1785 | 1730 | 1675 | 1565 | 1455 | 1290 | 1180 | 1114 | 883 | 740 | 630 | |||
VCA-VCS
|
1565 | 1455 | 1345 | 1125 | 905 | 630 | 520 | 465 | ||||||||
VCA /VKG – PQC
|
1565 | 1455 | 1345 | 1125 | 905 | 630 | 520 | 465 | ||||||||
BMV-HPH/THD
|
2500 | 1840 | 1565 | 1400 | 1235 | 1015 | ||||||||||
BMV-VII
|
1840 | 1620 | 1455 | 1235 | 1070 | 905 | ||||||||||
HUI – DLI/NHA
|
1565 | 1510 | 1235 | 1125 | 905 | 685 | ||||||||||
VII – NHA
|
2005 | 1840 | 1620 | 1400 | 1235 | 1125 |
Hạng đặt chỗ |
Thay đổi |
Hoàn vé |
|
J |
Miễn phí |
Thu phí 300.000VND Trước ngày khởi hành đầu tiên ghi trên vé: được phép, phí 300.000VND
|
|
C |
Miễn phí |
Thu phí 300.000VND |
|
M/S |
Miễn phí Trước ngày khởi hành đầu tiên ghi trên vé: được phép, phí 300.000VND
|
Thu phí 300.000VND Trước ngày khởi hành đầu tiên ghi trên vé: được phép, phí 300.000VND Trong và sau ngày khởi hành: được phép, phí 600.000VND |
|
K,L,Q |
Trước ngày khởi hành đầu tiên ghi trên vé: được phép, phí 300.000VND
|
Trước ngày khởi hành đầu tiên ghi trên vé: được phép, phí 300.000VND
|
|
N,R,T |
Trước ngày khởi hành đầu tiên ghi trên vé: được phép, phí 300.000VND
|
Được phép, phí 600.000VND |
|
A,E,P |
Trước ngày khởi hành đầu tiên ghi trên vé: được phép, phí 600.000VND
|
Không được phép |
|
|