Chương trình “Week-end, Sale-start” của hãng Vietnam Airlines giảm giá các hành trình đi nội địa, Đông Nam Á, Đông Bắc Á, châu Âu và châu Úc với mức giá hấp dẫn.
Nếu bạn đang có kế hoạch cho chuyến đi của mình hãy nắm ngay cơ hội nhận ưu đãi đến 40% giá vé. Liên hệ đại lý vé máy bay Việt Mỹ để đặt vé khuyến mãi nhanh chóng và dễ dàng.
Hotline tư vấn: 0908 380 888 – 0918 234 072
Các hành trình ưu đãi cuối tuần của Vietnam Airlines
Tận hưởng những chuyến bay chất lượng của Vietnam Airlines với chương trình ưu đãi hàng tuần. Vé mở bán chỉ trong 2 ngày cuối tuần.
Hành trình nội địa 1 chiều
Từ | Đến | Giá vé một chiều |
---|---|---|
Nha Trang | Tp.Hồ Chí Minh | 709.000 VND |
Pleiku | Tp.Hồ Chí Minh | 689.000 VND |
Buôn Mê Thuột | Tp.Hồ Chí Minh | 709.000 VND |
Cần Thơ | Đà Nẵng | 599.000 VND |
Đà Nẵng | Cần Thơ | 599.000 VND |
Đà Nẵng | Hà Nội | 819.000 VND |
Đà Nẵng | Hải Phòng | 709.000 VND |
Đà Nẵng | Nha Trang | 599.000 VND |
Đà Nẵng | Tp.Hồ Chí Minh | 819.000 VND |
Đà Lạt | Tp.Hồ Chí Minh | 709.000 VND |
Hải Phòng | Đà Nẵng | 709.000 VND |
Huế | Hà Nội | 819.000 VND |
Huế | Tp.Hồ Chí Minh | 819.000 VND |
Nha Trang | Đà Nẵng | 599.000 VND |
Tp.Hồ Chí Minh | Buôn Mê Thuột | 709.000 VND |
Tp.Hồ Chí Minh | Đà Lạt | 709.000 VND |
Tp.Hồ Chí Minh | Huế | 819.000 VND |
Tp.Hồ Chí Minh | Nha Trang | 709.000 VND |
Tp.Hồ Chí Minh | Pleiku | 709.000 VND |
Tuy Hòa | Hà Nội | 689.000 VND |
Chu Lai | Hà Nội | 689.000 VND |
Chu Lai | Tp.Hồ Chí Minh | 619.000 VND |
Đồng Hới | Hà Nội | 799.000 VND |
Quy Nhơn | Tp.Hồ Chí Minh | 689.000 VND |
Hà Nội | Chu Lai | 709.000 VND |
Hà Nội | Đà Nẵng | 819.000 VND |
Hà Nội | Đồng Hới | 819.000 VND |
Hà Nội | Huế | 819.000 VND |
Tp.Hồ Chí Minh | Chu Lai | 599.000 VND |
Tp.Hồ Chí Minh | Đà Nẵng | 819.000 VND |
Tp.Hồ Chí Minh | Phú Quốc | 819.000 VND |
Tp.Hồ Chí Minh | Quy Nhơn | 709.000 VND |
Hà Nội | Tuy Hòa | 779.000 VND |
Buôn Mê Thuột | Đà Nẵng | 929.000 VND |
Đà Nẵng | Ban Mê Thuộtt | 929.000 VND |
Hà Nội | Vinh | 599.000 VND |
Vinh | Hà Nội | 599.000 VND |
Đồng Hới | Tp.Hồ Chí Minh | 869.000 VND |
Pleiku | Hà Nội | 979.000 VND |
Quy Nhơn | Hà Nội | 869.000 VND |
Hà Nội | Pleiku | 999.000 VND |
Hà Nội | Quy Nhơn | 889.000 VND |
Tp.Hồ Chí Minh | Đồng Hới | 889.000 VND |
Nha Trang | Hà Nội | 1.109.000 VND |
Buôn Mê Thuột | Hà Nội | 1.109.000 VND |
Đà Lạt | Hà Nội | 1.109.000 VND |
Hà Nội | Buôn Mê Thuột | 1.109.000 VND |
Hà Nội | Đà Lạt | 1.109.000 VND |
Hà Nội | Nha Trang | 1.109.000 VND |
Tp.Hồ Chí Minh | Vân Đồn | 889.000 VND |
Thanh Hóa | Tp.Hồ Chí Minh | 1.089.000 VND |
Vân Đồn | Tp.Hồ Chí Minh | 889.000 VND |
Cần Thơ | Hà Nội | 1.219.000 VND |
Hà Nội | Cần Thơ | 1.219.000 VND |
Hà Nội | Phú Quốc | 1.219.000 VND |
Hà Nội | Tp.Hồ Chí Minh | 1.329.000 VND |
Hải Phòng | Tp.Hồ Chí Minh | 1.219.000 VND |
Phú Quốc | Hà Nội | 1.219.000 VND |
Tp.Hồ Chí Minh | Hà Nội | 1.329.000 VND |
Tp.Hồ Chí Minh | Hải Phòng | 1.219.000 VND |
Tp.Hồ Chí Minh | Thanh Hóa | 1.109.000 VND |
Tp.Hồ Chí Minh | Vinh | 1.219.000 VND |
Vinh | Tp.Hồ Chí Minh | 1.219.000 VND |
Hành trình khứ hồi đi Đông Nam Á
Từ | Đến | Giá vé khứ hồi | Giai đoạn chiều đi | Giai đoạn chiều về |
---|---|---|---|---|
Hà Nội | Bangkok | 138 USD | 30/10/19-26/12/19 04/01/20-28/01/20 02/02/20-14/04/20 20/04/20-28/04/20 02/05/20-28/08/20 01/09/20-25/12/20 |
30/10/19-26/12/19 08/01/20-24/01/20 29/01/20-10/04/20 15/04/20-30/04/20 05/05/20-31/08/20 03/09/20-25/12/20 |
Tp.Hồ Chí Minh | Bangkok | 133 USD | ||
Tp.Hồ Chí Minh | Jakarta | 189 USD | 30/10/19-19/12/19 06/01/20-22/05/20 |
30/10/19-19/12/19 04/01/20-19/05/20 |
Hà Nội | Kuala Lumpur | 104 USD | 30/09/19-21/12/19 03/01/20-24/01/20 01/02/20-28/04/20 02/05/20-27/08/20 31/08/20-21/12/20 |
30/09/19-14/12/19 26/12/19-31/12/19 03/01/20-26/01/20 02/02/20-01/05/20 05/05/20-30/08/20 03/09/20-14/12/20 |
Tp.Hồ Chí Minh | Kuala Lumpur | 94 USD | ||
Hà Nội | Singapore | 163 USD | 30/09/19-21/12/19 03/01/20-24/01/20 31/01/20-28/04/20 02/05/20-27/08/20 31/08/20-21/12/20 |
30/09/19-21/12/19 30/12/19-31/12/19 03/01/20-20/01/20 24/01/20-26/01/20 02/02/20-01/05/20 05/05/20-30/08/20 03/09/20-21/12/20 |
Tp.Hồ Chí Minh | Singapore | 154 USD | ||
Hà Nội | Luang Prabang | 214 USD | 30/09/19-23/12/19 02/01/20-17/01/20 03/02/20-03/04/20 21/04/20-25/04/20 05/05/20-25/12/20 |
30/09/19-23/12/19 02/01/20-17/01/20 03/02/20-03/04/20 21/04/20-25/04/20 05/05/20-25/12/20 |
Hà Nội | Siem Reap | 174 USD | ||
Tp.Hồ Chí Minh | Siem Reap | 229 USD | ||
Tp.Hồ Chí Minh | Phnom Penh | 190 USD | ||
Hà Nội | Vientiane | 214 USD | ||
Hà Nội | Yangon | 158 USD | 30/09/19-25/01/20 04/02/20-03/04/20 |
30/09/19-25/01/20 04/02/20-03/04/20 |
Tp.Hồ Chí Minh | Yangon | 260 USD | ||
Bangkok | Hà Nội/Tp.Hồ Chí Minh | 4.635 THB | 30/10/19-26/12/19 08/01/20-24/01/20 29/01/20-10/04/20 15/04/20-30/04/20 05/05/20-31/08/20 03/09/20-25/12/20 |
30/10/19-26/12/19 04/01/20-28/01/20 02/02/20-14/04/20 20/04/20-28/04/20 02/05/20-28/08/20 01/09/20-25/12/20 |
Jakarta | Tp.Hồ Chí Minh | 3.185.700IDR | 30/10/19-19/12/19 04/01/20-19/05/20 |
30/10/19-19/12/19 06/01/20-22/05/20 |
Luang Prabang | Hà Nội | 179 USD | 30/10/19-23/12/19 02/01/20-17/01/20 03/02/20-03/04/20 21/04/20-25/04/20 05/05/20-25/12/20 |
30/10/19-23/12/19 02/01/20-17/01/20 03/02/20-03/04/20 21/04/20-25/04/20 05/05/20-25/12/20 |
Siem Reap | Hà Nội | 161 USD | ||
Siem Reap | Tp.Hồ Chí Minh | 189 USD | ||
Vientiane | Hà Nội | 172 USD |
Hành trình khứ hồi đi Đông Bắc Á
Từ | Đến | Giá vé khứ hồi | Giai đoạn chiều đi | Giai đoạn chiều về |
---|---|---|---|---|
Hà Nội | Bắc Kinh | 404 USD | 08/10/19-23/12/19 01/01/20-19/01/20 04/02/20-24/04/20 30/04/20-13/07/20 17/08/20-02/10/20 11/10/20-23/12/20 |
05/10/19-23/12/19 31/12/19-19/01/20 04/02/20-27/04/20 02/05/20-10/07/20 14/08/20-27/09/20 04/10/20-23/12/20 |
Hà Nội | Quảng Châu | 194 USD | ||
Tp.Hồ Chí Minh | Quảng Châu | 260 USD | ||
Đà Nẵng | Quảng Châu | 313 USD | ||
Hà Nội | Thành Đô | 275 USD | ||
Hà Nội | Thượng Hải | 410 USD | ||
Tp.Hồ Chí Minh | Thượng Hải | 335 USD | ||
Đà Nẵng | Hàng Châu | 235 USD | ||
Hà Nội | Kaohsiung | 202 USD | 30/09/19-09/10/19 12/10/19-31/12/19 04/01/20-20/01/20 17/02/20-05/04/20 11/04/20-26/04/20 02/05/20-30/06/20 16/08/20-29/08/20 02/09/20-09/10/20 |
30/09/19-05/10/19 09/10/19-31/12/19 04/01/20-14/01/20 02/02/20-31/03/20 05/04/20-30/04/20 05/05/20-14/06/20 01/08/20-01/09/20 05/09/20-05/10/20 |
Tp.Hồ Chí Minh | Kaohsiung | 196 USD | ||
Hà Nội | Taipei | 202 USD | ||
Tp.Hồ Chí Minh | Taipei | 196 USD | ||
Hà Nội | Hongkong | 197 USD | 07/10/19-25/12/19 04/01/20-19/01/20 10/02/20-11/04/20 17/04/20-27/04/20 01/05/20-27/08/20 01/09/20-30/09/20 07/10/20-25/12/20 |
02/10/19-23/12/19 04/01/20-17/01/20 01/02/20-07/04/20 13/04/20-30/04/20 05/05/20-01/09/20 05/09/20-26/09/20 02/10/20-23/12/20 |
Tp.Hồ Chí Minh | Hongkong | 200 USD | ||
Hà Nội | Busan | 425 USD | 30/10/19-23/12/19 05/01/20-25/01/20 31/01/20-28/04/20 11/05/20-20/07/20 11/08/20-27/08/20 30/08/20-29/09/20 06/10/20-23/12/20 |
30/10/19-23/12/19 24/01/20-28/01/20 04/02/20-01/05/20 07/05/20-20/07/20 11/08/20-01/09/20 04/09/20-25/09/20 02/10/20-23/12/20 |
Tp.Hồ Chí Minh | Busan | 508 USD | ||
Đà Nẵng | Seoul | 295 USD | ||
Nha Trang | Seoul | 289 USD | ||
Hà Nội | Nagoya | 618 USD | 30/10/19-26/12/19 10/01/20-25/01/20 03/02/20-23/03/20 13/04/20-28/04/20 07/05/20-12/08/20 19/08/20-21/09/20 26/09/20-24/12/20 |
30/10/19-26/12/19 04/01/20-17/01/20 26/01/20-25/03/20 15/04/20-28/04/20 05/05/20-09/08/20 15/08/20-17/09/20 23/09/20-24/12/20 |
Hà Nội | Osaka | 622 USD | ||
Tp. Hồ Chí Minh | Osaka | 568 USD | ||
Đà Nẵng | Osaka | 418 USD | ||
Hà Nội | Tokyo | 569 USD | ||
Tp.Hồ Chí Minh | Tokyo | 514 USD | ||
Đà Nẵng | Tokyo | 414 USD |
Hành trình khứ hồi đi châu Âu
Từ | Đến | Giá vé khứ hồi | Giai đoạn chiều đi | Giai đoạn chiều về |
---|---|---|---|---|
Hà Nội | Frankfurt | 853 USD | 30/10/19-31/12/19 09/01/20-25/07/20 |
30/10/19-13/12/19 30/12/19-14/01/20 24/01/20-03/04/20 06/04/20-21/06/20 16/08/20-14/12/20 |
Tp.Hồ Chí Minh | Frankfurt | 799 USD | ||
Hà Nội | London | 866 USD | 30/10/19-27/12/19 13/01/20-09/04/20 04/05/20-20/06/20 21/09/20-25/12/20 |
30/10/19-12/12/19 22/01/20-27/03/20 15/04/20-25/06/20 17/08/20-25/09/20 19/10/20-10/12/20 |
Tp.Hồ Chí Minh | London | 861 USD | ||
Hà Nội | Moscow | 546 USD | 30/10/19-03/01/20 15/01/20-27/01/20 01/03/20-17/04/20 13/05/20-12/06/20 26/07/20-07/08/20 |
30/10/19-06/12/19 24/01/20-12/06/20 21/08/20-14/09/20 01/11/20-04/12/20 |
Tp.Hồ Chí Minh | Paris | 806 USD | 30/10/19-02/11/19 04/11/19-22/11/19 08/12/19-31/12/19 09/01/20-19/02/20 04/05/20-25/07/20 04/09/20-15/11/20 |
30/10/19-13/12/19 24/12/19-25/12/19 01/01/20-14/01/20 24/01/20-07/02/20 04/03/20-21/06/20 16/08/20-17/10/20 22/10/20-14/12/20 |
Hà Nội | Paris | 861 USD |
Hành trình khứ hồi đi Úc
Từ | Đến | Giá vé khứ hồi | Giai đoạn chiều đi | Giai đoạn chiều về |
---|---|---|---|---|
Hà Nội | Sydney | 609 USD | 30/11/19-31/12/19 16/02/20-20/04/20 01/05/20-14/07/20 27/07/20-06/10/20 |
30/10/19-30/11/19 08/01/20-28/01/20 02/20/20-07/04/20 13/04/20-25/06/20 05/07/20-25/09/20 28/09/20-31/11/20 |
Tp.Hồ Chí Minh | Sydney | 524 USD | ||
Tp.Hồ Chí Minh | Melbourne | 512 USD | 30/10/19-31/12/19 16/02/20-02/04/20 10/04/20-01/07/20 20/07/20-01/10/20 |
30/10/19-30/11/19 08/01/20-28/01/20 02/02/20-24/03/20 01/04/20-18/06/20 02/07/20-17/09/20 21/09/20-31/11/20 |
Sydney | Hà Nội | 603 AUD | 08/01/20-28/01/20 02/20/20-07/04/20 13/04/20-25/06/20 05/07/20-25/09/20 28/09/20-31/11/20 |
16/02/20-20/04/20 01/05/20-14/07/20 27/07/20-06/10/20 |
Sydney | Tp.Hồ Chí Minh | 596 AUD | ||
Melbourne | Tp.Hồ Chí Minh | 579 AUD | 08/01/20-28/01/20 02/02/20-24/03/20 01/04/20-18/06/20 02/07/20-17/09/20 21/09/20-31/11/20 |
16/02/20-02/04/20 10/04/20-01/07/20 20/07/20-01/10/20 |
*Lưu ý:
- Giá vé chưa bao gồm thuế phí dịch vụ.
- Áp dụng trong 2 ngày 29, 30/06/2019.
Liên hệ đặt vé máy bay Vietnam Airlines khuyến mãi cuối tuần
Phòng vé Việt Mỹ hỗ trợ đặt vé, đăng ký mua thêm hành lý ký gửi, tư vấn hành trình nội địa, quốc tế của hãng Vietnam Airlines. Giao vé tận nơi miễn phí cho khách hàng trong nội thành khu vực TP HCM.
Mọi thông tin chi tiết và đặt vé máy bay liên hệ ngay
☎ Hotline/zalo: 0908 380 888 – 0918 234 072
★ Địa chỉ: 48 Cách Mạng, P. Tân Thành, Q. Tân Phú, TPHCM.